VN
CN EN RU
【政策法规】FPI呼吁企业实施环境监测,确保更加安全的环境【Chính Sách Và Quy Định】 FPI Kêu Gọi Doanh Nghiệp Thực Hiện Quan Trắc Môi Trường Vì Một Môi Trường An Toàn Hơn
Pub Date:2023-07-03 Source: View Num:316


在世界各地,环境威胁不断演变,环境安全受到越来越多的挑战。与环境相关的合规标准和各项法规也在不断地随之改变。 FPI的技术平台和环境监测设备组合不仅能够满足当前的环境检测要求,也同样可覆盖未来持续变化的环境监测需求,能够提供可靠而精准的环境分析结果,更易于满足合规性并有助于将法规风险降至最低。

Trên khắp thế giới, các mối đe dọa môi trường không ngừng gia tăng và an ninh môi trường ngày càng bị thách thức. Các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến môi trường liên tục thay đổi cho phù hợp. Sự kết hợp giữa nền tảng công nghệ và thiết bị quan trắc môi trường của FPI không chỉ đáp ứng các yêu cầu kiểm tra môi trường hiện tại mà còn đáp ứng nhu cầu quan trắc môi trường thay đổi liên tục trong tương lai, cung cấp kết quả phân tích môi trường chính xác và đáng tin cậy, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ các quy định và giảm thiểu tối đa rủi ro pháp lý .


越南国会在202011月发布了《2020年环保法规介绍》Law No: 72/2020/QH14对环境监测的类型、对象、和技术进行了明确的规定。要求相关项目和场所必须按照08/2022ND-CP号议定1.第98条第5款规定安装烟气自动连续监测系统:

Vào tháng 11 năm 2020, Quốc hội Việt Nam đã ban hành Luật “ Bảo vệ môi trường 2020” số: 72/2020/QH14, trong đó quy định rõ về loại hình, đối tượng và kỹ thuật quan trắc môi trường. Các dự án, cơ sở liên quan phải lắp đặt hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục theo quy định tại Khoản 5 Điều 98 Nghị định số 08/2022 NĐ-CP:


1.需要安装的对象 Đối tượng cần lắp đặt hệ thống quan trắc khí thải tự động

- 本议定附件XXIX所列的向环境排放且排放总量从100.000 m3/h以上的具有规模大的粉尘、工业烟气处理设备的项目和场所。

- 危险废弃物、医疗废弃物焚烧炉且产量从2/h以上的项目和场所

有生活固体废弃物、工业固体焚烧炉且产量从5/h以上的项目和场所


- Dự án, cơ sở có công trình, thiết bị xử lý bụi, khí thải công nghiệp lớn được quy định tại Phụ lục XXIX ban hành kèm theo Nghị định này có xả thải ra môi trường với tổng lưu lượng từ 100.000 m3/giờ trở lên;

Dự án, cơ sở có lò đốt chất thải nguy hại, lò đốt chất thải y tế với tổng công suất từ 2 tấn/giờ trở lên;

- Dự án, cơ sở có lò đốt chất thải rắn sinh hoạt, lò đốt chất rắn công nghiệp với tổng công suất từ 5 tấn/giờ trở lên.


2.烟气自动联系监测系统的监测参数 Các thông số yêu cầu quan trắc của hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục 

根据08/2022/NĐ-CP号议定第98条第5款规定的监测参数

- 主要监测参数包括: 流量 、温度、压力、粉尘、COSO2NOxO2

- 垃圾焚烧炉的监测参数: 流量 、温度、压力、粉尘、COSO2NOxO2HCL

- 其他特殊参数由政府机关在环保许可证上要求增加补充,以便控制环境污染


Căn cứ theo quy định tại Khoản 5, Điều 98, Nghị định số 08/2022/NĐ-CP Quy định các thông số quan trắc khí thải tự động, liên tục:

- Các thông số quan trắc chính bao gồm: Lưu lượng, nhiệt độ, áp suất, Bụi tổng, CO, SO2, NOx, O2;

- Các thông số quan trắc đối với các cơ sở có lò đốt rác bao gồm: Lưu lượng, nhiệt độ, áp suất, Bụi tổng, CO, SO2, NOx, O2, HCL;

- Các thông số đặc trưng được yêu cầu lắp bổ sung quy định trong giấy phép môi trường được Cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định để kiểm soát ô nhiễm môi trường.


3.烟气自动连续监测系统的要求、特殊技术规定 Các quy định về yêu cầu, đặc tính kỹ thuật của hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

根据第 10/2021/TT-BTNMT号通告第 36 37 38条规定的烟气自动连续检测系统的特殊技术和性能。

Căn cứ theo quy định tại Điều 36, 37, 38, Thông tư số 10/2021/TT-BTNMT Quy định kỹ thuật về hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục


STT

Thông số

Đơn vị đo

Độ chinh xác

Độ phân giải

Thi gian đáp ng

 

 

 

(% giá trị đọc)

(% khoảng đo)

 

 

1

Nhiēt dō

±5%

±5%

-

≤120 giây

2

Áp suất

kPa

±5%

±5%

-

≤120 giây

 

 

mbar

 

 

 

 

3

NO

mg/m3

±5%

±5%

1mg/m3

≤200 giây

 

 

ppm

 

 

1ppm

 

4

NO3

mg/m3

±5%

±5%

1mg/m3

300 giây

 

 

ppm

 

 

1ppm

 

5

CO

mg/m3

±5%

±5%

1mg/m3

≤200 giây

 

 

ppm

 

 

1ppm

 

6

SO2

mg/m3

±5%

±5%

1mg/m3

≤200 giây

 

 

ppm

 

 

1ppm

 

7

O2

%V

±0.5%

±0.5%

0.1%V

≤200 giây

8

N2S

mg/m3

±5%

±5%

0.1mg/m3

300 giây

 

 

ppm

 

 

0.1ppm

 

9

NH3

mg/m3

±5%

±5%

0.1mg/m3

300 giây

 

 

ppm

 

 

0.1ppm

 

10

Hơi Hg

mg/m3

±5%

±5%

0.1mg/m3

≤900 giây

11

Bụi (PM)

mg/m3

±10%

±5%

0.1mg/m3

≤60 giây


如果对该产品有任何兴趣,请随时访问FPI的官方网站 Nếu quan tâm đến máy phân tích này, vui lòng truy cập cửa hàng trực tuyến chính thức của FPI: online.fpi-inc.com/





Yêu cầu báo giá
Bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào không? Điền vào biểu mẫu này để liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi.
  • Họ và Tên*
  • Email*
  • Số điện thoại di động*
  • Tên công ty*
  • Lời nhắn*
Mã captcha*
Không thể đọc? Thử cái khác
Tôi đồng ý rằng dữ liệu của tôi từ biểu mẫu liên hệ này sẽ được thu thập và xử lý để trả lời yêu cầu của tôi.
Copyright 2024 FPI Group All Rights Reserved.浙ICP备11039119号-1 Powered ByHANSUN
Yêu Cầu Báo Giá
Bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào không?
Điền vào biểu mẫu này để liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi.
Họ và Tên *
Email *
Lời nhắn
Nộp ngay